×
b> Giới từ “ от “ kết hợp với giới từ “до” dùng để chỉ khoảng cách. – vd :От Ленинграда до Москвы 650 километров : Từ Leningrad tới Moscow là 650 km. c> Giới ...
Rating (2)
с.... Đại đa số giới từ tiếng Nga chỉ kết hợp với một cách nhất định của danh từ. Đó là: - Cách 2: Без, от, до, для, из, из-за, около, мимо, помимо, прежде ...
Jun 24, 2023 · 1. Các giới từ: близ, без, вдоль, вместо, внутри, возле, вокруг, для, до, из, из-за, из-под, кроме, мимо, накануне, около, от, после, посреди, ...
Cách 2 chỉ thời gian, trả lời câu hỏi когда? ( dùng với các giới từ после, с ... до, среди, накануне, во время, около, до hoặc dùng để chỉ ngày tháng cụ. thể, ...
a)ВОЗЛЕ-bên,ở cạnh/ВОКРУГ-xung quoanh/ВДОЛЬ-dọc theo/ПОПЕРЕК –ngang t /БЛИЗ-ở gần/ИЗ-từ,ra,ra khỏi/С (СО)-từ,khỏi xuống/ИЗ-ЗА-từ,tứ sau,ra khỏi/ИЗ-ПОД-từ dưới/ ...
Missing: trong кроме, мимо, накануне,
Cách 2 với giới từ из 100. 4. Cách 2 với giới từ кроме 100 ... với giới từ над, под, за, перед, рядом с, между. 80 ... Danh từ cách 5 chỉ mục đích, với giới từ за.
Trong tiếng Nga, giới từ “c” cũng dùng để diễn tả 2 người đi chung với nhau. Иван с Анной идут в кафе. – Ivan và Anna đi uống cà phê. Мы с Иваном идём ...
Missing: кроме, мимо, накануне, от
Oct 18, 2022 · 1. Các giới từ: близ, без, вдоль, вместо, внутри, возле, вокруг, для, до, из, из-за, из-под, кроме, мимо, накануне, около, от, после, посреди, ...
Trang trong thể loại “Giới từ tiếng Nga”. Thể loại ... из-за · из-под · исключая. К. ко · кроме. М. меж. Н. над ... Sửa đổi lần cuối cùng cách đây 7 năm bởi JAnDbot ...
Missing: danh 2 мимо, накануне, от
>> Bài trước: http://hoctiengnga.com/v42/bai-6.html​. THƯ VIỆN LIÊN QUAN. Bài 1: Đối cách (accusative ...
Missing: под, кроме, мимо, накануне,